--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khu xử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khu xử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khu xử
+
Arrange, settle
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
khu xử
:
Arrange, settle
+
quy mô
:
Size, dimension, scaleQuy mô tòa nhà này thật là lớnThe size of this building is really greatSản xuất theo quy mô công nghiệpIndustrial scale production
+
choang
:
Xem sáng choang
+
bì thư
:
Envelope
+
bồ hòn
:
Soapberry (-tree)ngậm bồ hòn làm ngọtto swallow a bitter pillkhi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méolove rounds square things, hatred squares round things