--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khu xử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khu xử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khu xử
+
Arrange, settle
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
khu xử
:
Arrange, settle
+
bì thư
:
Envelope
+
bỉ thử
:
To compare with one anothercùng là người chứ khác gì nhau mà bỉ thửthey all are men and not different, so there is no comparing with one another
+
có hậu
:
Having a happy endingtruyện có hậua novel with a happy ending
+
cơ hội
:
Opportunity; occasion; chanceđừng bỏ lỡ cơ hộiDon't let the opportunity slip